Có 2 kết quả:
犯怵 fàn chù ㄈㄢˋ ㄔㄨˋ • 犯憷 fàn chù ㄈㄢˋ ㄔㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be afraid
(2) to feel nervous
(2) to feel nervous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 犯怵[fan4 chu4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0